ผลบอลสด Vietnam - V-League คู่ระหว่าง Da Nang พบ Ho Chi Minh City

Vietnam - V-League 2 มี.ค. 2565, 17:00 น.
Da Nang
Da Nang
W L L L D
FT
0 - 0
Ho Chi Minh City
Ho Chi Minh City
L D L W W
ราคา
แฮนดิแคป สูงต่ำ
Da Nang
Ho Chi Minh City
0 2.5
สถิติพบกับกัน 5 นัดล่าสุด
23 ก.ค. 2566 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Da Nang
1
0
31 พ.ค. 2566 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Da Nang
5
1
8 พ.ย. 2565 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Da Nang
3
0
2 มี.ค. 2565 Vietnam - V-League Da Nang
Ho Chi Minh City
0
0
17 ม.ค. 2564 Vietnam - V-League Da Nang
Ho Chi Minh City
1
0
29 มิ.ย. 2563 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Da Nang
2
2
17 ก.ค. 2562 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Da Nang
3
2
30 พ.ค. 2562 Vietnam - V-League Da Nang
Ho Chi Minh City
2
0
14 ก.ค. 2561 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Da Nang
4
2
19 พ.ค. 2561 Vietnam - V-League Da Nang
Ho Chi Minh City
3
0
1 ต.ค. 2560 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Da Nang
1
1
11 มี.ค. 2560 Vietnam - V-League Da Nang
Ho Chi Minh City
3
3
21 มิ.ย. 2552 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Da Nang
3
2
8 มี.ค. 2552 Vietnam - V-League Da Nang
Ho Chi Minh City
1
0
สถิติใน Vietnam - V-League
10 ชนะ 5
3 เสมอ 4
0 แพ้ 6
26 ทำประตู 16
5 เสียประตู 18
10 คลีนชีท 4
ช่วงเวลาในการทำประตู
3 ลูก (11.5%)0-151 ลูก (6.7%)
4 ลูก (15.4%)15-303 ลูก (20%)
7 ลูก (26.9%)30-454 ลูก (26.7%)
3 ลูก (11.5%)45-600 ลูก (0%)
0 ลูก (0%)60-754 ลูก (26.7%)
9 ลูก (34.6%)75-903 ลูก (20%)
ไทม์ไลน์ ลำดับเหตการณ์
Hoàng Vũ Samson Hồ Tuấn Tài 8'
yellowcard Ngô Hoàng Thịnh 37'
42' Damir Memović Anh Quang Lam
44' Anh Tuan Dang yellowcard
yellowcard Ngô Tùng Quốc 51'
yellowcard Dương Văn Khoa 56'
Nguyễn Đoàn Duy Anh Chu Văn Kiên 71'
88' Ngoc Toan Vo Minh Tam Hoang
สถิติ
65%ครองบอล35%
3ยิง1
2เข้ากรอบ1
ส่งบอล
(%)ส่งบอลสำเร็จ (%)
78บุกทั้งหมด60
52บุกอันตราย33
4 เตะมุม2
0ฟาวล์0
0ล้ำหน้า0
1ใบเหลือง3
0ใบแดง0
0ฟรีคิก0
0โกลเซพ0
ไลน์อัพ
Nguyễn Tuấn Mạnh 261 Nguyễn Thanh Thắng
Lâm Anh Quang 9743 Brendon
Liễu Quang Vinh 1923 Trần Đình Khương
Phạm Nguyên Sa 433 Dương Văn Khoa
Hoàng Minh Tâm 122 Ngô Tùng Quốc
Đặng Anh Tuấn 69 Ngô Hoàng Thịnh
Nguyễn Tài Lộc 5416 Võ Huy Toàn
Phan Văn Long 1129 Nguyễn Trọng Long
Nguyễn Công Nhật 2218 Chu Văn Kiên
A. Koné 1091 Mauricio
I. Osaguona 930 Hồ Tuấn Tài