ผลบอลสด Vietnam - V-League คู่ระหว่าง Ho Chi Minh City พบ Ha Noi

Vietnam - V-League 24 ก.ค. 2563, 19:15 น.
Ho Chi Minh City
Ho Chi Minh City
L D L W W
FT
0 - 3
Ha Noi
Ha Noi
W L W W L
ราคา
แฮนดิแคป สูงต่ำ
Ho Chi Minh City
Ha Noi
0 2/2.5
สถิติพบกับกัน 5 นัดล่าสุด
4 เม.ย. 2567 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Ha Noi
1
3
24 ก.พ. 2567 Vietnam - V-League Ha Noi
Ho Chi Minh City
3
1
8 เม.ย. 2566 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Ha Noi
1
3
19 ต.ค. 2565 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Ha Noi
0
6
12 มี.ค. 2565 Vietnam - V-League Ha Noi
Ho Chi Minh City
0
0
23 มี.ค. 2564 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Ha Noi
0
3
2 ม.ค. 2564 World - Club Friendlies 4 Ho Chi Minh City
Ha Noi
2
1
10 ต.ค. 2563 Vietnam - V-League Ha Noi
Ho Chi Minh City
2
0
24 ก.ค. 2563 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Ha Noi
0
3
26 ก.ค. 2562 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Ha Noi
2
2
27 เม.ย. 2562 Vietnam - V-League Ha Noi
Ho Chi Minh City
1
0
8 ก.ค. 2561 Vietnam - V-League Ha Noi
Ho Chi Minh City
6
3
6 พ.ค. 2561 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Ha Noi
1
4
5 พ.ย. 2560 Vietnam - V-League Ha Noi
Ho Chi Minh City
4
0
22 ม.ค. 2560 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Ha Noi
1
3
สถิติใน Vietnam - V-League
5 ชนะ 7
4 เสมอ 1
6 แพ้ 7
16 ทำประตู 22
18 เสียประตู 21
4 คลีนชีท 4
ช่วงเวลาในการทำประตู
1 ลูก (6.7%)0-154 ลูก (18.2%)
3 ลูก (20%)15-303 ลูก (13.6%)
4 ลูก (26.7%)30-455 ลูก (22.7%)
0 ลูก (0%)45-602 ลูก (9.1%)
4 ลูก (26.7%)60-753 ลูก (13.6%)
3 ลูก (20%)75-905 ลูก (22.7%)
ไทม์ไลน์ ลำดับเหตการณ์
20' Ngo Hoang Thinh yellowcard
22' Vo Huy Toan yellowcard
yellowcard 24'
Phạm Đức Huy Nguyễn Văn Dũng 55'
Phạm Thành Lương Lê Tấn Tài 55'
63' Tran Phi Son Pham Van Thanh
63' Ngo Tung Quoc Sam Ngoc Duc
Truong Van Thai Quy Nguyen Quang Hai 67'
0-1 goal Trương Văn Thái Quý 71'
0-2 goal Nguyễn Thành Chung 76'
87' Papé Diakité yellowcard
0-3 goal Rimario Gordon 88'
สถิติ
54%ครองบอล46%
19ยิง10
6เข้ากรอบ5
ส่งบอล
(%)ส่งบอลสำเร็จ (%)
69บุกทั้งหมด76
42บุกอันตราย36
7 เตะมุม2
0ฟาวล์0
0ล้ำหน้า0
3ใบเหลือง1
0ใบแดง0
0ฟรีคิก0
0โกลเซพ0
ไลน์อัพ
Bùi Tiến Dũng 351 Bùi Tấn Trường
P. Diakité 444 Nguyễn Văn Dũng
Sầm Ngọc Đức 716 Nguyễn Thành Chung
Nguyễn Công Thành 7168 Bùi Hoàng Việt Anh
Nguyễn Hữu Tuấn 1545 Lê Văn Xuân
Seo Yong-Duk 614 Lê Tấn Tài
Ngô Hoàng Thịnh 98 M. Oloya
Phạm Văn Thành 3919 Nguyễn Quang Hải
Võ Huy Toàn 1688 Đỗ Hùng Dũng
Amido Baldé 9910 Nguyễn Văn Quyết
Nguyễn Công Phượng 219 R. Gordon