ผลบอลสด Vietnam - V-League คู่ระหว่าง Nam Dinh พบ Da Nang

Vietnam - V-League 1 ต.ค. 2563, 17:00 น.
Nam Dinh
Nam Dinh
L W D W W
FT
1 - 0
Da Nang
Da Nang
W L L L D
ราคา
แฮนดิแคป สูงต่ำ
Nam Dinh
Da Nang
0.5
สถิติพบกับกัน 5 นัดล่าสุด
8 ก.พ. 2566 Vietnam - V-League Da Nang
Nam Dinh
0
1
27 ส.ค. 2565 Vietnam - V-League Nam Dinh
Da Nang
2
1
29 ก.ค. 2565 Vietnam - V-League Da Nang
Nam Dinh
1
0
15 ต.ค. 2563 Vietnam - V-League Nam Dinh
Da Nang
1
0
1 ต.ค. 2563 Vietnam - V-League Nam Dinh
Da Nang
1
0
21 ก.ค. 2562 Vietnam - V-League Da Nang
Nam Dinh
2
0
15 มิ.ย. 2562 Vietnam - V-League Nam Dinh
Da Nang
2
1
27 มิ.ย. 2561 Vietnam - V-League Nam Dinh
Da Nang
4
2
8 มิ.ย. 2561 Vietnam - V-League Da Nang
Nam Dinh
4
2
23 พ.ค. 2553 Vietnam - V-League Da Nang
Nam Dinh
3
2
2 ส.ค. 2552 Vietnam - V-League Da Nang
Nam Dinh
2
1
26 เม.ย. 2552 Vietnam - V-League Nam Dinh
Da Nang
1
1
2 พ.ค. 2551 Vietnam - V-League Da Nang
Nam Dinh
2
3
13 ม.ค. 2551 Vietnam - V-League Nam Dinh
Da Nang
1
0
23 ก.ย. 2550 Vietnam - V-League Da Nang
Nam Dinh
1
1
26 พ.ค. 2550 Vietnam - V-League Nam Dinh
Da Nang
0
0
7 พ.ค. 2549 Vietnam - V-League Nam Dinh
Da Nang
0
0
18 ม.ค. 2549 Vietnam - V-League Da Nang
Nam Dinh
1
2
สถิติใน Vietnam - V-League
10 ชนะ 10
2 เสมอ 3
3 แพ้ 0
34 ทำประตู 26
22 เสียประตู 5
3 คลีนชีท 10
ช่วงเวลาในการทำประตู
5 ลูก (14.7%)0-153 ลูก (11.5%)
6 ลูก (17.6%)15-304 ลูก (15.4%)
5 ลูก (14.7%)30-457 ลูก (26.9%)
4 ลูก (11.8%)45-603 ลูก (11.5%)
5 ลูก (14.7%)60-750 ลูก (0%)
9 ลูก (26.5%)75-909 ลูก (34.6%)
ไทม์ไลน์ ลำดับเหตการณ์
3' Trần Mạnh Cường yellowcard
46' Hoàng Minh Tuấn Lê Sỹ Minh
62' Vũ Thế Vương Mai Xuân Quyết
67' Hoàng Minh Tuấn goal 1-0
67' Hoàng Minh Tuấn yellowcard
Grace Tanda Anh Tuan Dang 70'
Nguyễn Thanh Hải Minh Tam Hoang 78'
83' Anh Quang Lam yellowcard
90' Đức Ngô Đoàn Thanh Trường
90' X. Hoàng Đỗ Merlo
Tuấn Nghĩa Đặng Cong Nhat Nguyen 90'
สถิติ
45%ครองบอล55%
17ยิง14
6เข้ากรอบ5
ส่งบอล
(%)ส่งบอลสำเร็จ (%)
58บุกทั้งหมด64
25บุกอันตราย31
6 เตะมุม11
0ฟาวล์0
0ล้ำหน้า0
3ใบเหลือง0
0ใบแดง0
0ฟรีคิก0
0โกลเซพ0
ไลน์อัพ
Đinh Xuân Việt 5626 Nguyễn Tuấn Mạnh
Lâm Anh Quang 566 Trần Đình Hoàng
Trần Mạnh Cường 3288 I. Jelić
Đinh Văn Trường 9912 Hoàng Minh Tâm
E. Agbaji 206 Đặng Anh Tuấn
Nguyễn Đình Mạnh 2954 Nguyễn Tài Lộc
Lê Sỹ Minh 811 Phan Văn Long
Mai Xuân Quyết 9616 Bùi Tiến Dụng
Đoàn Thanh Trường 1822 Nguyễn Công Nhật
Đỗ Merlo 1924 I. Akinade
Rafaelson 99 Hà Đức Chinh