ผลบอลสด Vietnam - V-League คู่ระหว่าง Ho Chi Minh City พบ Da Nang

Vietnam - V-League 29 มิ.ย. 2563, 19:15 น.
Ho Chi Minh City
Ho Chi Minh City
L D L W W
FT
2 - 2
Da Nang
Da Nang
W L L L D
ราคา
แฮนดิแคป สูงต่ำ
Ho Chi Minh City
Da Nang
0/0.5 2.5
สถิติพบกับกัน 5 นัดล่าสุด
23 ก.ค. 2566 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Da Nang
1
0
31 พ.ค. 2566 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Da Nang
5
1
8 พ.ย. 2565 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Da Nang
3
0
2 มี.ค. 2565 Vietnam - V-League Da Nang
Ho Chi Minh City
0
0
17 ม.ค. 2564 Vietnam - V-League Da Nang
Ho Chi Minh City
1
0
29 มิ.ย. 2563 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Da Nang
2
2
17 ก.ค. 2562 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Da Nang
3
2
30 พ.ค. 2562 Vietnam - V-League Da Nang
Ho Chi Minh City
2
0
14 ก.ค. 2561 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Da Nang
4
2
19 พ.ค. 2561 Vietnam - V-League Da Nang
Ho Chi Minh City
3
0
1 ต.ค. 2560 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Da Nang
1
1
11 มี.ค. 2560 Vietnam - V-League Da Nang
Ho Chi Minh City
3
3
21 มิ.ย. 2552 Vietnam - V-League Ho Chi Minh City
Da Nang
3
2
8 มี.ค. 2552 Vietnam - V-League Da Nang
Ho Chi Minh City
1
0
สถิติใน Vietnam - V-League
5 ชนะ 10
4 เสมอ 3
6 แพ้ 0
16 ทำประตู 26
18 เสียประตู 5
4 คลีนชีท 10
ช่วงเวลาในการทำประตู
1 ลูก (6.7%)0-153 ลูก (11.5%)
3 ลูก (20%)15-304 ลูก (15.4%)
4 ลูก (26.7%)30-457 ลูก (26.9%)
0 ลูก (0%)45-603 ลูก (11.5%)
4 ลูก (26.7%)60-750 ลูก (0%)
3 ลูก (20%)75-909 ลูก (34.6%)
ไทม์ไลน์ ลำดับเหตการณ์
0-1 goal Van Long Phan 44'
46' Ngô Hoàng Thịnh Đỗ Văn Thuận
54' Nguyễn Hữu Tuấn yellowcard
59' Nguyễn Xuân Nam Nguyễn Công Phượng
59' Sầm Ngọc Đức Nguyễn Công Thành
Ismahil Akinade Van Long Phan 66'
69' Phạm Công Hiển Võ Huy Toàn
77' Trần Thanh Bình Phạm Văn Thành
yellowcard Hà Đức Chinh 78'
Minh Tam Hoang Hà Đức Chinh 78'
86' P. Diakité yellowcard
88' Trần Thanh Bình goal 1-1
90' Amido Baldé goal 2-1
2-2 goal Grace Tanda 90'
สถิติ
63%ครองบอล37%
23ยิง13
9เข้ากรอบ4
ส่งบอล
(%)ส่งบอลสำเร็จ (%)
66บุกทั้งหมด57
36บุกอันตราย26
12 เตะมุม7
0ฟาวล์0
0ล้ำหน้า0
2ใบเหลือง1
0ใบแดง0
0ฟรีคิก0
0โกลเซพ0
ไลน์อัพ
Nguyễn Thanh Thắng 126 Nguyễn Tuấn Mạnh
P. Diakité 4466 Trần Đình Hoàng
Nguyễn Công Thành 7188 I. Jelić
Ngô Tùng Quốc 27 Nguyễn Thanh Hải
Nguyễn Hữu Tuấn 156 Đặng Anh Tuấn
Seo Yong-Duk 654 Nguyễn Tài Lộc
Phạm Văn Thành 3911 Phan Văn Long
Võ Huy Toàn 1616 Bùi Tiến Dụng
Đỗ Văn Thuận 1422 Nguyễn Công Nhật
Amido Baldé 9977 G. Tanda
Nguyễn Công Phượng 219 Hà Đức Chinh